Thanh lý Hàng Thiết Bị Điện Panasonic Chính Hãng Tại Kho Prostock
Trong quá trình phân phối hàng chính hãng, chắc chắn rằng sẽ không tránh khỏi được những mặt hàng chưa được ưa chuộng hoặc người dùng có nhu cầu không tiếp cận được.
Về lâu dài các mặt hàng chính hãng tồn kho sẽ dẫn đến sức chứa, lưu trữ của kho Prostock đôi khi quá tải, khó khăn trong quá trình nhập sản phẩm mới để tiếp tục cung cấp đến người tiêu dùng.
Nay Prostock mở ra chương trình thanh lý hàng thiết bị điện Panasonic chính hãng với giá rẻ ưu đãi, Khách hàng yên tâm hoàn toàn về chất lượng vì Prostock bảo quản kho cực tốt, không làm ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của thiết bị.
Hãy so sánh giá chúng tôi với giá thị trường cùng với chất lượng tương đương, bạn sẽ tự tin mua hàng sử dụng. Sau đây là bảng giá hàng tồn kho thanh lý các Thiết bị Điện Panasonic
Thanh lý Đèn chiếu sáng treo tường Panasonic chính hãng giá rẻ
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
1 |
HH-LD4090119 |
LED Down Light công suất 15W, ánh sáng vàng, phi 150 | Cái | 616,636 |
2 | HH-LA153119 | Đèn trần LED loại trung, khung viền chrome, ánh sáng trắng 22W | Cái | 1,433,680 |
3 | HH-LW6010019 | Đèn treo tường LED tròn không viền ánh sáng trắng 5.5W | Cái | 444,492 |
4 | HH-LW6010119 | Đèn treo tường LED tròn viền màu khói ánh sáng trắng 5.5W | Cái | 547,265 |
5 | HH-LW6010219 | Đèn treo tường LED tròn viền trong ánh sáng trắng 5.5W | Cái | 547,265 |
6 | HH-LW6010319 | Đèn treo tường LED tròn viền trắng ánh sáng trắng 5.5W | Cái | 547,265 |
7 | HH-LW6010619 | Đèn treo tường LED vuông viền trong ánh sáng trắng 5.5W | Cái | 547,265 |
8 | HH-LW6020119 | Đèn treo tường LED tròn không viền ánh sáng vàng 5.5W | Cái | 444,492 |
9 | HH-LW6020319 | Đèn treo tường LED tròn viền màu khói ánh sáng vàng 5.5W | Cái | 547,265 |
10 | HH-LW6020619 | Đèn treo tường LED tròn viền trắng ánh sáng vàng 5.5W | Cái | 547,265 |
11 | HH-LW6020619 | Đèn treo tường LED vuông viền trong ánh sáng vàng 5.5W | Cái | 547,265 |
12 | HH-LAZ307588 | Đèn trần Led lớn, chụp màu trắng sữa, khung viền nâu, 47W, phi 6 | Cái | 3,417,193 |
13 | HH-LAZ307388 | Đèn trần Led lớn chóa giữa màu Xanh trong 46W phi 600 có remote | Cái | 3,417,193 |
14 |
HH‑LAZ307488 |
Đèn trần Led lớn viền trắng trong 46W phi 640 có remote | Cái | 3,417,193 |
15 | HH-LAZ300519 | Đèn trần LED lớn viền màu bạc 47.2W phi 800 có remote | Cái | 4,105,770 |
16 | HH-LAZ300619 | Đèn trần LED lớn viền màu trắng 47.2W phi 800 có remote | Cái | 4,105,770 |
17 | NNP712631 | Đèn 435lm- ánh sáng trắng | Cái | 277,486 |
18 | NNP712731 | Đèn 415lm- ánh sáng vàng | Cái | 277,486 |
19 | NNP722631 | Đèn 735lm-ánh sáng trắng | Cái | 359,191 |
20 | NNP722731 | Đèn 705lm-ánh sáng vàng | Cái | 359,191 |
21 | APA01R036 | Đèn Led Panel vuông 3W trắng (6000K) 65X65 – APA01R036 | Cái | 141,744 |
22 | APA02R036 | Đèn Led Panel tròn 3W trắng (6000K) phi 65 – APA02R036 | Cái | 125,262 |
23 | ADL11R057 | Đèn Led Downlight tròn 5W trắng (6500K) phi 95 – ADL11R057 | Cái | 118,491 |
24 | HH-LD20507K19 | Down Light Vuông, ánh sáng trắng, 5.5w – HH-LD20507K19 | Cái | 426,507 |
25 | HH-LD20707K19 | Down Light Vuông, ánh sáng trắng, 8.6w – HH-LD20707K19 | Cái | 513,350 |
26 | HH-LD20501K19 | Đèn LED One-Core ánh sáng trắng – 5,5W phi 100 – HH-LD20501K19 | Cái | 277,486 |
27 | HH-LD20701K19 | Đèn LED One-Core ánh sáng trắng – 8,6W phi 100 – HH-LD20701K19 | Cái | 336,277 |
28 | APA01R033 | Đèn Led Panel vuông 3W vàng (3000K) 65X65 – APA01R033 | Cái | 141,744 |
29 | ADL12R103 | Đèn Led Downlight vuông 10W vàng (3000K) 95X95 – ADL12R103 | Cái | 166,855 |
30 | ADL11R053 | Đèn Led Downlight tròn 5W vàng (3000K) phi 95 – ADL11R053 | Cái | 118,491 |
31 | ADL11R103 | Đèn Led Downlight tròn 10W vàng (3000K) phi 95 – ADL11R103 | Cái | 144,607 |
32 | HH-LD40707K19 | Down Light Vuông, ánh sáng vàng, 8.6w – HH-LD40707K19 | Cái | 513,350 |
33 | HH-LD40501K19 | Đèn LED One-Core ánh sáng vàng – 5,5W phi 100 – HH-LD40501K19 | Cái | 277,486 |
34 | HH-LD40701K19 | Đèn LED One-Core ánh sáng vàng – 8,6W phi 100 – HH-LD40701K19 | Cái | 359,191 |
35 | LDAHV4LG4A | Bóng LED 3.5W ánh sáng vàng – LDAHV4LG4A | Cái | 61,664 |
Thanh lý Quạt Hút treo tường Panasonic chính hãng giá rẻ
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
1 | FV-70HQD1-GO | Qụat hút khói 70 cm, màu vàng champane, hẹn tắt trễ | Cái | 4,138,960 |
2 | FV-70HQU1-GO | Quạt hút gió 70cm, màu vàng kim – FV-70HQU1-GO | Cái | 3,670,800 |
3 | FV-24CD7 | Quạt hút âm trần dùng với ống dẫn – FV-24CD7 | Cái | 1,588,974 |
4 | FV-32CH9 | Quạt hút âm trần có ống dẫn – FV-32CH9 | Cái | 3,618,205 |
5 | FV-70HQD1-S | Qụat hút khói 70 cm, màu bạc, hẹn tắt trể 8 – FV-70HQD1-S | Cái | 4,138,960 |
6 | FV-70HQU1-S | Qụat hút khói 70 cm, màu bạc – FV-70HQU1-S | Cái | 3,670,800 |
7 | FV-12NS3 | Quạt hút Cabinet FV-12NS3 – FV-12NS3 | Cái | 1,605,068 |
8 | FV-15NS3 | Quạt hút Cabinet FV-15NS3 – FV-15NS3 | Cái | 2,121,955 |
9 | FV-18NF3 | Quạt hút Cabinet FV-18NF3 – FV-18NF3 | Cái | 3,074,114 |
10 | FV-18NS3 | Quạt hút Cabinet FV-18NS3 – FV-18NS3 | Cái | 2,530,023 |
11 | FV-20AU9 | Quạt ốp tường một chiều – FV-20AU9 | Cái | 429,359 |
12 | FV-25AU9 | Quạt ốp tường 1 chiều – FV-25AU9 | Cái | 486,589 |
13 | FV-25GS4 | Quạt hút công nghiệp 39W – FV-25GS4 | Cái | 2,421,204 |
14 | FV-25NF3 | Quạt hút Cabinet FV-25NF3 – FV-25NF3 | Cái | 7,067,741 |
15 | FV-25NS3 | Quạt hút Cabinet FV-25NS3 – FV-25NS3 | Cái | 6,148,227 |
16 | FV-25RG7 | Quạt ốp tường đảo chiều – FV-25RG7 | Cái | 886,868 |
17 | FV-30AU9 | Quạt ốp tường một chiều – FV-30AU9 | Cái | 783,491 |
18 | FV-30GS4 | Quạt hút công nghiệp 59W | Cái | 3,346,159 |
19 | FV-38CD8 | Qụat thông gió âm trần – FV-38CD8 | Cái | 4,515,955 |
20 | FV-38CH8 | Quạt FV-38CH8 – FV-38CH8 | Cái | 4,896,818 |
21 | FV-40KUT | Quạt công nghiệp – FV-40KUT | Cái | 1,803,661 |
22 | FV-30RG7 | Quạt hút 2 chiều 31W không lưới – FV-30RG7 | Cái | 1,099,064 |
23 | FV-25AL9 | Quạt ốp tường một chiều, có lưới – FV-25AL9 | Cái | 590,711 |
24 | FV-25RL7 | Quạt ốp tường đảo chiều, có lưới – FV-25RL7 | Cái | 1,044,684 |
25 | FV-30AL7 | Quạt hút 1 chiều 29W có lưới – FV-30AL7 | Cái | 1,186,892 |
26 | FV-30RL6 | Quạt hút 2 chiều 31W có lưới – FV-30RL6 | Cái | 1,227,913 |
27 | TB118 | Công tắc đồng hồ 15A có pin 300h – TB118 | Cái | 475,243 |
Thanh lý Công Tắc Ổ Cắm Phụ Kiện Panasonic chính hãng giá rẻ
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
1 | IP44-F023-6 | Phích cắm di động 32A 3P 230V, 6H, IP44 – F023-6 | cái | 64,233 |
2 | IP44-F313-6 | Ổ cắm gắn âm dạng thẳng 16A 3P 230V, 6H, IP44 – F313-6 | cái | 81,471 |
3 | FPC32 | Ống luồn dây điện phi 32 X 2.92m | cái | 31,430 |
4 | IP44-F123-6 | Ổ cắm gắn nổi 32A 3P 230V, 6H | cái | 96,093 |
5 | IP44-F024-6 | Phích cắm di động 32A 4P 400V, 6H | cái | 68,544 |
6 | IP44-F124-6 | Ổ cắm gắn nổi 32A 4P 400V, 6H | cái | 101,231 |
7 | WEV7061SW | Mặt CB Cóc WEV7061SW + Đai NS80 | cái | 13,987 |
8 | DDXW | Đui đèn xoáy trắng – DDXW | cái | 3,575 |
9 | WEV1081-7SW | Ổ cắm đơn-màu trắng có màn che 16A 250A -Bắt Vít – WEV1081-7SW | cái | 19,091 |
10 | 16A250V | Ổ cắm đôi 3 chấu-màu trắng có màn che 16A 250V – Bắt Vít | cái | 47,972 |
11 | WEV2488SW | Ổ cắm data – CAT5 – WEV2488SW | cái | 44,554 |
12 | WEV2501SW | Ổ cắm TiVi – WEV2501SW | cái | 40,686 |
13 | WEV2364H | ổ cắm điện thoại 6P4C , màu Xám – WEV2364H | Cái | 59,306 |
14 | FLXUO16 | Lò Xo uốn ống phi 16 – FLXUO16 | Cái | 29,804 |
15 | FPC16 | ống luồn dây điện phi 16 X 2.92m – FPC16 | Cái | 9,189 |
16 | FPC32H | ống luồn dây điện phi 16 X 2.92m – Heavy – FPC32H | Cái | 45,945 |
17 | FRG16G | ống luồn dây mềm phi 16 Xanh – FRG16G | Cái | 87,055 |
18 | FRG20G | ống luồn dây mềm phi 20 Xanh – FRG20G | Cái | 116,422 |
19 | F223-6 | ổ cắm nối 32A 3P 230V 6H IP44 – F223-6 | Cái | 78,929 |
20 | NIS263 | Isolator 2P – 63A – 250V – IP66 – NIS263 | Cái | 154,971 |
21 | DU7199HTC-1 | ổ cắm âm sàn mặt 2 – DU7199HTC-1 | Cái | 328,483 |
22 | WEG57813B-1-G | Bộ điều chỉnh sáng tối 300W 220VAC Gen-X – WEG57813B-1-G | Bộ | 288,368 |
23 | FRG32GH | ống luồn dây mềm phi 32 Xanh – FRG32GH | Cái | 125,745 |
24 | F0132-6 | Phích cắm di động 16A 3P 230V, 6H, IP67 – F0132-6 | Cái | 136,174 |
25 | F214-6 | ổ cắm nối 16A 4P 400V 6H IP44 – F214-6 | Cái | 64,233 |
26 | F225-6 | ổ cắm nối 32A 5P 400V 6H IP44 – F225-6 | Cái | 115,279 |
27 | NIS345 | Isolator 3P – 45A – 440V – IP66 – NIS345 | Cái | 183,382 |
28 | NIS445 | Isolator 4P – 45A – 440V – IP66 – NIS445 | Cái | 206,627 |
29 | NIS463 | Isolator 4P – 63A – 440V – IP66 – NIS463 | Cái | 230,924 |
30 | NC6-F100B | Cat6 FTP 0.56mm 4 pair Cooper chống nhiếu | Cuộn | 1,786,909 |
31 | F014-6 | Phích cắm di động 16A 4P 400V, 6H, IP44 | Cái | 51,927 |
32 | F114-6 | ổ cắm gắn nổi 16A 4P 400V, 6H, IP44 | Cái | 84,788 |
33 | WEG575151H | Bộ điều chỉnh sáng tối 500W 220VAC , màu Xám – WEG575151H | bộ | 282,927 |
34 | WEG575151SW | Bộ điều chỉnh sáng tối 500W 220VAC – WEG575151SW | bộ | 157,786 |
35 | F015-6 | Phích cắm di động 16A 5P 400V, 6H, IP44 | Cái | 57,553 |
36 | F025-6 | Phích cắm di động 32A 5P 400V, 6H, IP44 | Cái | 84,788 |
37 | F115-6 | ổ cắm gắn nổi 16A 5P 400V, 6H, IP44 | Cái | 89,926 |
38 | WEVH5151-51 | Công tắc B có đèn báo, loại cắm nhanh | Cái | 59,930 |
39 | FHB9801 | Hộp nổi dùng cho HB breaker – FHB9801 | Cái | 3,809 |
40 | FBD401 | Hộp 4 nhánh dùng cho CB tép – FBD401 | Cái | 64,233 |
41 | FDP109 | Tủ điện vỏ kim loại chứa 9 module – FDP109 | Cái | 164,946 |
42 | FKPT20R | Băng keo loại 20y, màu đỏ, Trung Quốc. – FKPT20R | Cái | 4,546 |
43 | EGG331 | Nút chuông – EGG331 | Cái | 50,056 |
44 | FB7845 | Mặt 5 hàng Full white – FB7845 | Cái | 14,146 |
45 | FDF603FW | Dimmer quạt FW – FDF603FW | Cái | 29,925 |
46 | FDF603W | Dimmer quạt 700W,Wide – FDF603W | Cái | 29,925 |
47 | FDL603FW | Dimmer đèn 700W, FW – FDL603FW | Cái | 29,925 |
48 | FDL603W | Dimmer đèn 700W,Wide – FDL603W | Cái | 29,925 |
49 | FDL903FW | Dimmer đèn 1000W,FW – FDL903FW | Cái | 38,086 |
50 | FPA1640 | Kẹp giữ ống phi 40 – FPA1640 | Cái | 2,004 |
51 | FPA2016 | Đầu giảm 20-16 – FPA2016 | Cái | 565 |
52 | FPA4032 | Đầu giảm 40 – 32 – FPA4032 | Cái | 3,629 |
53 | FPA5040 | Đầu giảm 50 – 40 – FPA5040 | Cái | 4,522 |
54 | WN9513 | Mặt nhôm lỗ tròn đường kính 35,5mm | Cái | 46,792 |
55 | WEV24886H | ổ cắm data – CAT6 màu Xám | Cái | 127,988 |
56 | WEV2488H | ổ cắm data – CAT5, màu Xám | Cái | 106,098 |
57 | WEV2501H | ổ cắm anten TV , màu Xám – WEV2501H | Cái | 61,295 |
58 | WF6320 | Phích cắm locking có dây nối đất 3P 20A 250V | Cái | 97,936 |
59 | NPA1616 | Kẹp giữ ống phi 16 – NPA1616 | Cái | 462 |
60 | NPA1620 | Kẹp giữ ống phi 20 – NPA1620 | Cái | 702 |
61 | NPA1625 | Kẹp giữ ống phi 25 – NPA1625 | Cái | 1,011 |
62 | NPA1632 | Kẹp giữ ống phi 32 – NPA1632 | Cái | 1,439 |
63 | NRV3160W | ổ cắm Data – NRV3160W | Cái | 87,055 |
64 | F324-6 | ổ cắm gắn âm dạng thẳng 32A 4P 400V 6H IP67 | Cái | 92,495 |
65 | F325-6 | ổ cắm gắn âm dạng thẳng 32A 5P 400V 6H IP44 | Cái | 106,370 |
66 | FKPT10W | Băng keo loại 10y, màu trắng, Đài Loan | Cái | 3,110 |
67 | WEG680290MW | Mặt riêng cho WEG1181K, màu trắng ánh kim | Cái | 12,514 |
68 | WEV68020SW | Mặt góc vuông – màu trắng dùng cho 2 thiết bị | Cái | 8,522 |
69 | NA105 | Đế âm đơn cho mặ vuông chuẩn BS | Cái | 3,273 |
70 | WZV1201W | Ổ cắm anten TV – WZV1201W | Cái | 32,101 |
71 | KPT20G | Băng keo loại 20y, màu Xanh | Cái | 4,578 |
Prostock cung cấp Thiết Bị Điện Panasonic Chính Hãng Giá Tốt
Prostock chuyên cung cấp Hàng Kỹ Thuật Thiết Bị Điện Panasonic Chính Hãng, trong đợt Thanh lý Thiết Bị Điện Panasonic chính hãng giá rẻ trên trang web này, Khách Hàng chưa tìm được các sản phẩm mình cần, thì đừng ngần ngại gọi đến Hotline 0777.036.876 hoặc để lại tin nhắn qua Zalo tên sản phẩm và thông số cần tìm, tư vấn viên Prostock sẽ hỗ trợ báo giá và tư vấn cho mình. Xin chân thành cảm ơn.