Thông số kỹ thuật của Kìm cắt nhựa Fujiya 910-150
| Kích thước(mm) | 150mm |
|---|---|
| Trọng lượng(g/w) | 100g/w |
| Khả năng cắt nhựa | Dia3.0mm |
| Kích thước hộp (H x W x D mm) | 200×73×14mm |
590.000₫ 425.000₫
| Kích thước(mm) | 150mm |
|---|---|
| Trọng lượng(g/w) | 100g/w |
| Khả năng cắt nhựa | Dia3.0mm |
| Kích thước hộp (H x W x D mm) | 200×73×14mm |
1 in stock
[policy_Product]Sản phẩm sử dụng theo chiều dọc. Phần lưỡi được thiết kế thích hợp nhất trong công việc cắt các chi tiết nhựa ở nơi sâu, không gian nhỏ. Có lò xo dễ dàng thao tác mở và đóng.
| Kích thước(mm) | 150mm |
|---|---|
| Trọng lượng(g/w) | 100g/w |
| Khả năng cắt nhựa | Dia3.0mm |
| Kích thước hộp (H x W x D mm) | 200×73×14mm |
| Weight | 0.2 kg |
|---|---|
| Dimensions | 20 × 7 × 3 cm |